Có 3 kết quả:
biện • bện • phện
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘卞
Nét bút: 一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: QYY (手卜卜)
Unicode: U+6283
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biến
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phện đòn