Có 3 kết quả:

lặtnhặtvớt
Âm Nôm: lặt, nhặt, vớt
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QA (手日)
Unicode: U+6287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hột
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặt vặt, lượm lặt

Từ điển Viện Hán Nôm

nhặt lấy

Từ điển Trần Văn Kiệm

vớt vát