Có 5 kết quả:
khoét • quyết • quét • quạt • quẹt
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘夬
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: QDK (手木大)
Unicode: U+6289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): えぐ.る (egu.ru), こじ.る (koji.ru), くじ.る (kuji.ru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): えぐ.る (egu.ru), こじ.る (koji.ru), くじ.る (kuji.ru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoét một lỗ, đục khoét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quyết trạch (lựa riêng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quét sạch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái quạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quẹt qua quẹt lại