Có 14 kết quả:

bạbảbẻbỡbửabữalảsấptrảvảvỗ
Âm Nôm: , , bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, , vả, vỗ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: QAU (手日山)
Unicode: U+628A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bả
Âm Pinyin: ㄅㄚˇ, ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ワ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baa2

Tự hình 3

Dị thể 5

1/14

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cặn bã

bạ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bậy bạ

bả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)

bẻ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻ gãy

bỡ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bỡ ngỡ

bửa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bữa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bữa cơm; bữa trưa

lả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lả đi; lả lơi

sấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấp giấy, sấp bạc

trả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trả nợ, hoàn trả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vật vã, cãi vã, vã mồ hôi

vả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xỉ vả

vỗ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vỗ tay, vỗ ngực