Có 2 kết quả:

tómtùm
Âm Nôm: tóm, tùm
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QP (手心)
Unicode: U+628B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

tóm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóm cổ; tóm tắt

tùm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùm lum