Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QMMI (手一一戈)
Unicode: U+628E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vẫn
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): うしな.う (ushina.u), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: wan5

Tự hình 2

Chữ gần giống 3