Có 1 kết quả:
ngón
Âm Nôm: ngón
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘元
Nét bút: 一丨一一一ノフ
Thương Hiệt: QMMU (手一一山)
Unicode: U+628F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘元
Nét bút: 一丨一一一ノフ
Thương Hiệt: QMMU (手一一山)
Unicode: U+628F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoan
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun4, waan4, wun6
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun4, waan4, wun6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngón tay; ngón nghề