Có 1 kết quả:

nhồi
Âm Nôm: nhồi
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QOB (手人月)
Unicode: U+6290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/1

nhồi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồi nhét