Có 2 kết quả:
ức • ực
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘卬
Nét bút: 一丨一ノフフ丨
Thương Hiệt: QHVL (手竹女中)
Unicode: U+6291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ức
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: 억
Âm Quảng Đông: jik1
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: 억
Âm Quảng Đông: jik1
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ấm ức, ức chế
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ậm ực