Có 2 kết quả:

cotrảo
Âm Nôm: co, trảo
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨丶
Thương Hiệt: QHLO (手竹中人)
Unicode: U+6293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trảo
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ, zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ねる (tsu.neru), つ.める (tsu.meru), つね.る (tsune.ru), つま.む (tsuma.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aau1, zaa1, zaau2

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

co

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co

trảo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảo (nắm lấy; bắt giữ)