Có 6 kết quả:
bất • bắt • bồi • bớt • bứt • phầu
Âm Nôm: bất, bắt, bồi, bớt, bứt, phầu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘不
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶
Thương Hiệt: QMF (手一火)
Unicode: U+6294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘不
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶
Thương Hiệt: QMF (手一火)
Unicode: U+6294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi, phầu
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, póu ㄆㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): など (nado), すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: pau4
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, póu ㄆㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): など (nado), すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: pau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất chấp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nạt; bắt gặp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bồi vá
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bứt rứt; bứt dây động rừng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phầu thổ (nắm đất)