Có 2 kết quả:
nhầu • đầu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘殳
Nét bút: 一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: QHNE (手竹弓水)
Unicode: U+6295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đầu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, tóu ㄊㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): な.げる (na.geru), -な.げ (-na.ge)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: tau4
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, tóu ㄊㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): な.げる (na.geru), -な.げ (-na.ge)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: tau4
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhầu nát
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu hàng; đầu quân