Có 2 kết quả:

kéođẩu
Âm Nôm: kéo, đẩu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一丨
Thương Hiệt: QYJ (手卜十)
Unicode: U+6296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đẩu
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau2

Tự hình 2

1/2

kéo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo cầy, kéo nhau

đẩu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẩu trạo (lắc cho rụng)