Có 20 kết quả:
chiết • chét • chít • chẹt • chết • chệch • chịt • díp • giẹp • giết • giỡn • gãy • gẩy • nhét • nhít • siết • triếp • trét • xiết • xít
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘斤
Nét bút: 一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: QHML (手竹一中)
Unicode: U+6298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiết, đề
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, zhē ㄓㄜ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), おり (ori), お.り (o.ri), -お.り (-o.ri), お.れる (o.reru)
Âm Hàn: 절, 제
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, zhē ㄓㄜ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), おり (ori), お.り (o.ri), -お.り (-o.ri), お.れる (o.reru)
Âm Hàn: 절, 제
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiết, chiết cây; chiết suất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bọ chét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chít kẽ hở, chít khăn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chẹt cổ; bắt chẹt; chết kẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sống chết, chêt chóc; chết tiệt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bắn chệch, nói chệch, chệch hướng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chịt lấy cổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắt díp lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẹp giặc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giết chết, giết hại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẻ gãy; gãy đổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gẩy đàn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhét vào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhăng nhít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rên siết
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nhảy lộn vòng; trăn trở; hành hạ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trét vách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chảy xiết; xiết dây; xiết nợ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xoắn xít, xít lại gần, xúm xít