Có 3 kết quả:
nữu • ảo • ẩu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ảo đoạn (bẻ gẫy)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu tả (đánh lộn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm