Có 1 kết quả:

đoàn
Âm Nôm: đoàn
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QQNI (手手弓戈)
Unicode: U+629F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên, đoàn
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

đoàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn (nặn hình)