Có 6 kết quả:
khu • khua • khuá • khùa • so • xô
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khu y (vén gọn)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khua (khoa) chân múa tay
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưng khúa (vòm miệng)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
so sánh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xô bồ