Có 1 kết quả:

quân
Âm Nôm: quân
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: XXQPM (重重手心一)
Unicode: U+62A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

quân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)