Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bảnh, bỉnh
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘丙
Nét bút: 一丨一一丨フノ丶
Thương Hiệt: QMOB (手一人月)
Unicode: U+62A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘丙
Nét bút: 一丨一一丨フノ丶
Thương Hiệt: QMOB (手一人月)
Unicode: U+62A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0