Có 6 kết quả:

bờphaphiphêphơphơi
Âm Nôm: bờ, pha, phi, phê, phơ, phơi
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: QDHE (手木竹水)
Unicode: U+62AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bia, phi
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/6

bờ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bờ ruộng

pha

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

pha chộn, pha nan

phi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (choàng lên vai): phi phong (áo khoác)

phê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phê trát

phơ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc phơ

phơi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phơi phóng