Có 1 kết quả:

đài
Âm Nôm: đài
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: QIR (手戈口)
Unicode: U+62AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đài,
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もた.げる (mota.geru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

đài

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đài thọ; đài thủ (giơ lên)