Có 1 kết quả:

vả
Âm Nôm: vả
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: QBM (手月一)
Unicode: U+62AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Quảng Đông: ce2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

vả miệng