Có 1 kết quả:

bão
Âm Nôm: bão
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一フ
Thương Hiệt: QPRU (手心口山)
Unicode: U+62B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bão
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): だ.く (da.ku), いだ.く (ida.ku), かか.える (kaka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou6, pou5

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

1/1

bão

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoài bão