Có 1 kết quả:
mạt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘末
Nét bút: 一丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDJ (手木十)
Unicode: U+62B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mǒ ㄇㄛˇ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: maat3, mut3
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mǒ ㄇㄛˇ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: maat3, mut3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạt tường (trát hồ)