Có 3 kết quả:
khép • khía • khứa
Âm Nôm: khép, khía, khứa
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘去
Nét bút: 一丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QGI (手土戈)
Unicode: U+62BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘去
Nét bút: 一丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QGI (手土戈)
Unicode: U+62BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khư, kiếp
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: gip3, keoi1
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: gip3, keoi1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khép cửa; khép tội
Từ điển Trần Văn Kiệm
khía vỏ quả bưởi
Từ điển Viện Hán Nôm
khứa vỏ cam, khứa đôi