Có 4 kết quả:
chõ • chỏ • chủ • trụ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘主
Nét bút: 一丨一丶一一丨一
Thương Hiệt: QYG (手卜土)
Unicode: U+62C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trụ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu2
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu2
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chõ miệng vào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ chỏ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ cột