Có 10 kết quả:
dằng • dứt • tạ • đam • đán • đét • đảm • đắn • đẵm • đẵn
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘旦
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: QAM (手日一)
Unicode: U+62C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam, đãn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), にな.う (nina.u)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tạ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đam nhiệm (gánh vác lấy trách nhiệm)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất đán thuỷ (hai thùng nước)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đen đét
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
đắn đo; đúng đắn; đứng đắn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẵm máu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẵn cây