Có 18 kết quả:
dập • giập • loạt • láp • lạp • lấp • lắp • lọp • lớp • lợp • ráp • rập • rắp • sắp • sụp • xập • xệp • đập
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘立
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: QYT (手卜廿)
Unicode: U+62C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ, lá ㄌㄚˊ, lǎ ㄌㄚˇ, là ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラ (ra), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): らっ.する (ra'.suru), ひし.ぐ (hishi.gu), くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn: 랍, 납
Âm Quảng Đông: laa1, laai1, laap6
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ, lá ㄌㄚˊ, lǎ ㄌㄚˇ, là ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラ (ra), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): らっ.する (ra'.suru), ひし.ぐ (hishi.gu), くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn: 랍, 납
Âm Quảng Đông: laa1, laai1, laap6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập giờn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
một loạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lạp (kéo, chuyên chở bằng xe): lạp cung (lên cung); lạc cước (cước phí chở xe)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lấp đất lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lắp tên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lọp bọp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lớp lớp sóng dồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lợp nhà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ráp lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rập rình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rắp ranh; rắp mưu; răm rắp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sắp đặt, sắp sửa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sụp xuống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xập xoè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồi xệp xuống đất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập phá