Âm Nôm: phao Tổng nét: 8 Bộ: thủ 手 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺘𠠵 Nét bút: 一丨一一ノフフノ Thương Hiệt: QKUS (手大山尸) Unicode: U+62CB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phao Âm Quan thoại: pāo ㄆㄠ Âm Hàn: 포 Âm Quảng Đông: paau1