Có 1 kết quả:

phao
Âm Nôm: phao
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠠵
Nét bút: 一丨一一ノフフノ
Thương Hiệt: QKUS (手大山尸)
Unicode: U+62CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phao
Âm Pinyin: pāo ㄆㄠ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paau1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

phao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)