Có 2 kết quả:

bạnbắn
Âm Nôm: bạn, bắn
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QFQ (手火手)
Unicode: U+62CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, phan
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bun3, bun6, pun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

bạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạn chuỷ (cãi lộn)

bắn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắn súng; bắn tin