Có 5 kết quả:
phách • phạch • phếch • phệch • vạch
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘白
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QHA (手竹日)
Unicode: U+62CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bác, phách
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pāi ㄆㄞ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: paak3
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pāi ㄆㄞ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: paak3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhịp phách
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quạt phành phạch
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trắng phếch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
béo phộc phệch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vạch ra