Có 3 kết quả:
lanh • linh • nhạnh
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘令
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: QOII (手人戈戈)
Unicode: U+62CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: līn ㄌㄧㄣ, līng ㄌㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Quảng Đông: ling1
Âm Pinyin: līn ㄌㄧㄣ, līng ㄌㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Quảng Đông: ling1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lanh lợi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
linh (xách mang)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhặt nhạnh