Có 2 kết quả:
cùm • kiềm
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘甘
Nét bút: 一丨一一丨丨一一
Thương Hiệt: QTM (手廿一)
Unicode: U+62D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つぐ.む (tsugu.mu)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: kim4
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つぐ.む (tsugu.mu)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: kim4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gông cùm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiềm chế; kiềm thúc