Có 4 kết quả:
thác • đo • đó • đố
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘石
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QMR (手一口)
Unicode: U+62D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chích, thác, tháp
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ, tuò ㄊㄨㄛˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 척, 탁
Âm Quảng Đông: taap3, tok3
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ, tuò ㄊㄨㄛˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 척, 탁
Âm Quảng Đông: taap3, tok3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thác (khai khẩn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đo đạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái đó (để bắt cá)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đố kị; thách đố