Có 6 kết quả:
tha • đà • đớ • đờ • đỡ • đợ
Âm Nôm: tha, đà, đớ, đờ, đỡ, đợ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘它
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ
Thương Hiệt: QJP (手十心)
Unicode: U+62D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘它
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ
Thương Hiệt: QJP (手十心)
Unicode: U+62D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to1
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha đi, tha ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đà thuyền (tầu kéo); đà khiển (trả chậm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ở đợ; bán vợ đợ con