Có 5 kết quả:
tha • đà • đớ • đỡ • đợ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘㐌
Nét bút: 一丨一ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: QOPD (手人心木)
Unicode: U+62D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to1
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to1
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha đi, tha ra
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ở đợ; bán vợ đợ con