Có 4 kết quả:
húc • nữu • ảo • ấu
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘幼
Nét bút: 一丨一フフ丶フノ
Thương Hiệt: QVIS (手女戈尸)
Unicode: U+62D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảo, húc, nữu
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ, ào ㄚㄛˋ, niù ㄋㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), イク (iku), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ねじ.れる (neji.reru), こじ.れる (koji.reru), す.ねる (su.neru), ねじ.ける (neji.keru)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: aau2, aau3, ngaau3
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ, ào ㄚㄛˋ, niù ㄋㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), イク (iku), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ねじ.れる (neji.reru), こじ.れる (koji.reru), す.ねる (su.neru), ねじ.ける (neji.keru)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: aau2, aau3, ngaau3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
húc đầu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mờ ảo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trái ấu