Có 1 kết quả:
câu
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘句
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: QPR (手心口)
Unicode: U+62D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu, cù
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かか.わる (kaka.waru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かか.わる (kaka.waru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
câu nệ; câu giam (bắt giam)