Có 10 kết quả:
choét • choắt • chuyết • chót • chút • nhốt • suốt • sụt • trút • đúc
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘出
Nét bút: 一丨一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: QUU (手山山)
Unicode: U+62D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyết
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): つたな.い (tsutana.i)
Âm Hàn: 졸
Âm Quảng Đông: zyut3, zyut6
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): つたな.い (tsutana.i)
Âm Hàn: 졸
Âm Quảng Đông: zyut3, zyut6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
choét mắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
loắt choắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chuyết bát (vụng về)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao chót vót; hạng chót
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
một chút, chút xíu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhốt lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm việc suốt ngày
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sụt sịt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trút xuống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông đúc; đúc kết