Có 9 kết quả:
cheo • chiu • chiêu • chạo • chắp • gieo • giẹo • reo • treo
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘召
Nét bút: 一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: QSHR (手尸竹口)
Unicode: U+62DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêu, kiều, thiêu
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, sháo ㄕㄠˊ, zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まね.く (mane.ku)
Âm Hàn: 초, 교
Âm Quảng Đông: ziu1
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, sháo ㄕㄠˊ, zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まね.く (mane.ku)
Âm Hàn: 초, 교
Âm Quảng Đông: ziu1
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cheo leo; cưới cheo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắt chiu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tay chiêu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạo nhau (ghẹo nhau)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gieo mạ; gieo rắc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẹo giọ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông reo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
treo cổ