Có 2 kết quả:

khuakhêu
Âm Nôm: khua, khêu
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: QOM (手人一)
Unicode: U+62DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

khua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khua (khoa) chân múa tay

khêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khêu đèn