Có 5 kết quả:

duồngdùngruồngrúngủng
Âm Nôm: duồng, dùng, ruồng, rúng, ủng
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一一丨
Thương Hiệt: QBQ (手月手)
Unicode: U+62E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ủng
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 6

1/5

duồng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duồng dẫy (ruồng rẫy)

dùng

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà

ruồng

giản thể

Từ điển Hồ Lê

ruồng rẫy

rúng

giản thể

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

ủng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)