Có 5 kết quả:
duồng • dùng • ruồng • rúng • ủng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duồng dẫy (ruồng rẫy)
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
giản thể
Từ điển Hồ Lê
ruồng rẫy
giản thể
Từ điển Hồ Lê
rẻ rúng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)