Có 1 kết quả:

lan
Âm Nôm: lan
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一
Thương Hiệt: QTMM (手廿一一)
Unicode: U+62E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạn
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

lan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan (ngăn chặn): lan trở; lan đáng