Âm Nôm: lan Tổng nét: 8 Bộ: thủ 手 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘兰 Nét bút: 一丨一丶ノ一一一 Thương Hiệt: QTMM (手廿一一) Unicode: U+62E6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạn Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ Âm Quảng Đông: laan4