Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: trạch, xách
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: 一丨一フ丶一一丨
Thương Hiệt: QEQ (手水手)
Unicode: U+62E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạch
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhái ㄓㄞˊ
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3