Có 3 kết quả:

gắnngănnấn
Âm Nôm: gắn, ngăn, nấn
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: QAV (手日女)
Unicode: U+62EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: hén ㄏㄣˊ
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

gắn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gắn bó; hàn gắn

ngăn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngăn chặn, ngăn nắp

nấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nấn ná