Có 4 kết quả:
khoát • quát • quét • quất
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘舌
Nét bút: 一丨一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: QHJR (手竹十口)
Unicode: U+62EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạt, quát
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khoát tay
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khái quát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quét sạch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quất roi