Có 7 kết quả:
cất • cắt • gật • gặt • kiết • két • kít
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘吉
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QGR (手土口)
Unicode: U+62EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát, kiết
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケツ (ketsu), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): はたら.く (hatara.ku)
Âm Hàn: 길, 결
Âm Quảng Đông: git3
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケツ (ketsu), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): はたら.く (hatara.ku)
Âm Hàn: 길, 결
Âm Quảng Đông: git3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cất nhắc; cất rượu; cất tiếng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cắt thuốc; cắt ngang; cắt liên lạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gặt hái
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kiết cư (kẹt tiền)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cót két
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cút kít, kin kít