Có 8 kết quả:
chẩng • chẳng • chặn • chặng • chửng • chững • giẩng • xửng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘丞
Nét bút: 一丨一フ丨フノ丶一
Thương Hiệt: QNEM (手弓水一)
Unicode: U+62EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng, chửng
Âm Pinyin: zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: cing2
Âm Pinyin: zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: cing2
Tự hình 7
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bổ chẩng (bổ chửng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngăn chặn, chặn họng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chặng đường, chặng dây
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngã bổ chửng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chững chạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mè xửng; cái xửng (vỉ Tre)