Có 3 kết quả:

dặmgiặmnhúm
Âm Nôm: dặm, giặm, nhúm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: QOHG (手人竹土)
Unicode: U+62F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/3

dặm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dặm lúa

giặm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giặm lúa

nhúm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúm lại, một nhúm