Có 4 kết quả:
cõng • cùng • cũng • củng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘共
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: QTC (手廿金)
Unicode: U+62F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củng
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こまぬ.く (komanu.ku), こまね.く (komane.ku)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こまぬ.く (komanu.ku), こまね.く (komane.ku)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung2
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cũng vậy, cũng nên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
củng vào đầu